Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peak signal amplitude

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

biên độ tín hiệu cực đại
biên độ tín hiệu đỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Peak signal level

    mức tín hiệu cực đại, mức tín hiệu đỉnh,
  • Peak signal power

    công suất đỉnh của tín hiệu,
  • Peak sound pressure

    áp suất âm thanh cực đại, áp suất âm thanh đỉnh,
  • Peak speech power

    công suất tiếng nói cực đại, đỉnh công suất tiếng nói,
  • Peak speed

    tốc độ cực đại, tốc độ đỉnh,
  • Peak stress

    ứng suất lớn nhất,
  • Peak time

    thời gian cao điểm, giờ cao điểm, giờ cao điểm, giờ giá "đỏ". (quảng cáo trên truyền hình), giờ giá đỏ (quảng cáo...
  • Peak to peak

    Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh,...
  • Peak torque

    mô-men xoắn lớn nhất, mômen xoắn lớn nhất,
  • Peak traffic flow

    lưu lượng xe cao điểm, lưu lượng cao điểm,
  • Peak traffic period

    giai đoạn đỉnh của thông lượng,
  • Peak traffic volume

    khối lượng giao thông cực đại,
  • Peak transfer rate

    tốc độ truyền tối đa,
  • Peak transmitter power

    công suất đỉnh của máy thu,
  • Peak value

    giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh,...
  • Peak value measurement

    phép đo giá trị đỉnh, giá trị cực đại,
  • Peak value of magnification

    giá trị phóng đại đỉnh,
  • Peak viewing time

    giờ xem nhiều nhất (truyền hình), giờ xem thu nhiều nhất (truyền hình),
  • Peak voltage

    điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse...
  • Peak voltage measuring instrument

    dụng cụ đo điện áp đỉnh, von kế điện áp đỉnh, von kế đo điện áp đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top