Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peak voltage measuring instrument

Mục lục

Điện lạnh

dụng cụ đo điện áp đỉnh
von kế điện áp đỉnh
von kế đo điện áp đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peak voltmeter

    vôn kế (đo biên độ) đỉnh, von kế đỉnh, vonkế đỉnh,
  • Peak water demand

    nhu cầu nước cực đại, nhu cầu tối đa về nước,
  • Peak water flow

    lưu lượng nước cựcđại, dòng nước cực đại,
  • Peak white

    đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • Peak white luminance

    mức của đỉnh trắng,
  • Peak withstand current

    dòng điện đỉnh chịu đựng,
  • Peak year

    năm (đạt) kỷ lục,
  • Peaked

    Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ...
  • Peaked wave

    sóng đỉnh,
  • Peaker

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • Peaking

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung,
  • Peaking capacity

    điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh,
  • Peaking circuit

    mạch tạo đỉnh, mạch làm nhọn, máy làm nhọn, máy tạo đỉnh,
  • Peaking coil

    cuộn dây tăng biên độ,
  • Peaking control

    sự điều khiển tạo đỉnh,
  • Peaking load

    tải trọng lớn nhất,
  • Peaking network

    mạng tạo đỉnh,
  • Peaking transformer

    máy biến áp tạo đỉnh,
  • Peaking value

    giá trị lớn nhất,
  • Peakish

    Tính từ: nhọn, xanh xao tiều tụy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top