Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peaking transformer

Điện lạnh

máy biến áp tạo đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peaking value

    giá trị lớn nhất,
  • Peakish

    Tính từ: nhọn, xanh xao tiều tụy,
  • Peaks

    ,
  • Peaks of a cross-polarized pattern

    các đỉnh của giản đồ đối cực,
  • Peaky

    / ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky,...
  • Peaky curve

    đường cong có đỉnh,
  • Peal

    Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ:...
  • Peals

    ,
  • Peals of laughter

    Thành Ngữ:, peals of laughter, tràng cười rền
  • Pean

    như paean,
  • Pean (paean)

    khải hoàn ca,
  • Pean Kidney clamps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp thận pean, kẹp thận pean,
  • Peanut

    / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ...
  • Peanut butter

    danh từ, bơ lạc (bơ đậu phụng),
  • Peanut hard

    dầu lạc,
  • Peanut meal

    bột khô lạc,
  • Peanut oil

    Danh từ: dầu lạc (dầu đậu phụng), Kỹ thuật chung: dầu lạc,
  • Peanut tree

    Danh từ: cây lạc,
  • Peanuts

    số tiền nhỏ,
  • Pear

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top