Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peal

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ (như) .peel

(động vật học) cá đù
( Ai-len) cá hồi con

Danh từ

Chùm chuông
Hồi chuông; bộ chuông
Hồi tràng (sấm, cười...)
a peal of thunder
tràng sấm rền
break into peals of laugher
phá ra một tràng cười
Tiếng động lớn
a peal of thunder
tràng sấm rền

Nội động từ

Vang, rung, ngân

Ngoại động từ

Rung, đánh từng hồi
to peal bells
rung chuông, đánh từng hồi chuông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blast , carillon , clamor , clap , crash , resounding , reverberation , ring , ringing , roar , rumble , sound , thunder , tintinnabulation *
verb
bell , bong , crack , crash , knell , resonate , resound , reverberate , ring , ring out , roar , roll , rumble , sound , strike , thunder , tintinnabulate , toll , chime , bells , blast , boom , clap , echo , noise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top