Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pear-tree

Mục lục

/´pɛə¸tri:/

Thông dụng

Danh từ
Như pear

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pear brandy

    rượu (brandi) lê,
  • Pear column

    cột pear (cột không có lót, không nẹp),
  • Pear curve

    đường quả lê,
  • Pear essence

    tinh dầu lê,
  • Pear hard

    dầu lê,
  • Pear spar

    fluorin,
  • Pear tree

    cây lê,
  • Pear wood

    gỗ lê,
  • Pearl

    / pə:l /, Danh từ: Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc trai...
  • Pearl-ash

    / ´pə:l¸æʃ /, như potash,
  • Pearl-button

    / ´pə:l¸bʌtn /, danh từ, lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ),
  • Pearl-diver

    / ´pə:l¸daivə /, người mò ngọc trai, danh từ
  • Pearl-fisher

    / ´pə:l¸fiʃə /, như pearl-diver,
  • Pearl-fishery

    / ´pə:l¸fiʃəri /, danh từ, nghề mò ngọc trai, nơi mò ngọc trai,
  • Pearl-fishing

    Danh từ: việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai,
  • Pearl-mica paint

    sơn mica màu ngọc,
  • Pearl-oyster

    / ´pə:l¸ɔistə /, danh từ, (động vật học) trai ngọc (loại trai có ngọc),
  • Pearl-powder

    Danh từ: thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm),
  • Pearl-shell

    / ´pə:l¸ʃel /, danh từ, vỏ ốc xà cừ; xà cừ,
  • Pearl-tea

    Danh từ: trà trân châu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top