- Từ điển Anh - Việt
Pearly
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:li/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Giống như hạt ngọc trai
Có đính ngọc trai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có hạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fair , frosted , iridescent , ivory , milky , nacreous , off-white , opaline , pearl , silver , clear , cultured , lustrous , margaric , margaritaceous , opalescent , pearlaceous , pellucid , shining
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pearly gates
Danh từ, số nhiều: cửa thiên đường, -
Pearly king
Danh từ: người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ), -
Pearly lustre
ánh xà cừ, -
Pearly queen
Danh từ: vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ), -
Pearly tumor
cholesteatom, -
Pearmain
/ ´pɛə¸mein /, Danh từ: táo đỏ, -
Pearson square method
phương pháp pearson chữ nhật, -
Peart
/ piərt /, Tính từ: (thông tục) hoạt bát, vui vẻ, hấp dẫn, lôi cuốn, -
Peas
, -
Peas cod
Danh từ: vỏ đậu hà lan, -
Peasant
/ 'pezənt /, Danh từ: nông dân, nông dân nghèo, tá điền, người nhà quê, Xây... -
Peasantry
/ ´pezəntri /, danh từ, giai cấp nông dân, tầng lớp nông dân, -
Peasants
, -
Peascod
vỏ quả đậu, -
Pease
/ pi:z /, Danh từ: Đậu hà-lan; đậu, -
Pease-pudding
/ ´pi:z¸pudiη /, danh từ, Đậu hầm (trong nấu nướng), -
Peashooter
Danh từ: Ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con), -
Peat
/ pi:t /, Danh từ: bãi than bùn, cục than bùn, tảng than bùn, cục bùn hôi, ( định ngữ) (thuộc)... -
Peat-coal
Danh từ: than bùn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.