Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peasant

Nghe phát âm

Mục lục

/'pezənt/

Thông dụng

Danh từ

Nông dân
peasant farming
công việc đồng áng của nông dân
Nông dân nghèo, tá điền
Người nhà quê
he looks like a peasant
anh ta giống như một gã nhà quê

Chuyên ngành

Xây dựng

nông dân

Kinh tế

nhà nông
nông dân
poor peasant
nông dân nghèo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boor , bumpkin , countryman/woman , cropper , farmhand , hayseed * , hick * , hired hand , laborer , peon , planter , provincial , rube , rustic , serf , sharecropper , villein , churl , cotter , countryman , esne , farmer , fellah , hind , kern , knave , kulak , lowlife , muzhik , ryot , swain , toiler , villain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top