Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pebble-dash

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đá rửa (làm mặt tường)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pebble ballast

    ba-lát cuội,
  • Pebble bed

    tầng sỏi, lớp cuội nhỏ, pebble bed reactor, lò phản ứng tầng sỏi
  • Pebble bed reactor

    lò phản ứng tầng sỏi,
  • Pebble clarifier

    bộ lọc dùng đá cuội,
  • Pebble dash plaster

    lớp trát gra-ni-tô,
  • Pebble gravel

    sỏi cuội,
  • Pebble heater

    máy lưu trữ hơi nóng,
  • Pebble mill

    máy nghiền dùng đá cuội, máy nghiền cuội,
  • Pebble pavement

    mặt đường lát đá cuội, vỉa hè lát sỏi,
  • Pebble picker

    nhà địa chất (tiếng lóng),
  • Pebble stone

    đá cuội, đá cuội, đá sỏi,
  • Pebble wall

    tường đá cuội,
  • Pebbled

    có cuội, được rải cuội, rải sỏi,
  • Pebbledash

    lớp ốp gắn sỏi,
  • Pebbles

    đá cuội, sỏi,
  • Pebblesidewalk

    vỉa hè lát sỏi,
  • Pebblestone

    / ´pebl¸stoun /, Danh từ: Đá cuội, đá sỏi, Xây dựng: cuộn tròn,...
  • Pebbly

    / ´pebli /, Tính từ: có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi, Cơ...
  • Pecan

    / pi´kæn /, Danh từ: (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng missisipi), quả hồ đào pêcan (vùng...
  • Peccability

    / ¸pekə´biliti /, danh từ, tính chất có thể mắc lỗi lầm; tính chất có thể phạm thiếu sót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top