Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peculation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô

Kinh tế

biến thủ
sự biển thủ công quỹ
sự lạm thủ
sự tham ô
sự thụt két
tham ô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peculator

    / ´pekju¸leitə /, danh từ, kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô,
  • Peculiar

    / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something)...
  • Peculiar flavour

    vị đặc thù,
  • Peculiar taste

    vị đặc biệt, vị riêng biệt,
  • Peculiarity

    / pi¸kju:li´æriti /, Danh từ: tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt, tính chất kỳ lạ,...
  • Peculiarly

    / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly,...
  • Peculium

    Danh từ: (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ,
  • Pecuniary

    / pi´kju:niəri /, Tính từ: (thuộc) tiền; tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt), Từ...
  • Pecuniary aid

    sự giúp đỡ về tiền bạc,
  • Pecuniary compensation

    sự bồi thường tiền bạc, sự bồi thường về tiền bạc,
  • Pecuniary condition

    điều kiện kinh tế, tình trạng tài chính, trạng thái kinh tế,
  • Pecuniary external economy

    ngoại ứng tiền tệ,
  • Pecuniary gain

    thu nhập tiền bạc,
  • Pecuniary legacy

    tài sản thừa kế bằng tiền,
  • Pecuniary loss insurance

    bảo hiểm tổn thất tiền lãi,
  • Pecuniary offence

    tội phạm bị phạt tiền,
  • Pecuniary penalty

    sự phạt tiền,
  • Pecuniary reward

    thù lao bằng tiền,
  • Ped

    / ped /, Danh từ: cái giỏ, Kỹ thuật chung: chốt gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top