Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peculiar

Nghe phát âm


Mục lục

/ pi'kju;liə(r)/

Thông dụng

Tính từ

Lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người)
a peculiar taste
một mùi vị khác thường
a peculiar noise
một tiếng động lạ kỳ
he is a bit peculiar
anh ta hơi kỳ dị
( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt
a species of bird peculiar to Asia
một loài chim riêng biệt của Châu á
Đặc biệt, riêng biệt
his own peculiar way of doing things
cái lối làm việc rất riêng của nó
Mệt; không khoẻ
I'm feeling rather peculiar
Tôi cảm thấy hơi khó chịu
Độc hữu; cá biệt

Danh từ

Tài sản riêng; đặc quyền riêng
(tôn giáo) giáo khu độc lập

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

riêng, đặc biệt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đặc biệt
đặc trưng
lạ kỳ
riêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
appropriate , diacritic , diagnostic , distinct , distinctive , endemic , exclusive , idiosyncratic , individual , intrinsic , local , particular , personal , private , proper , restricted , special , specific , typical , unique , abnormal , bent * , creepy * , curious , eccentric , exceptional , extraordinary , flaky * , freakish , freaky , funny , kinky * , kooky , oddball , offbeat , off-the-wall , outlandish , quaint , queer , singular , strange , uncommon , unconventional , uncustomary , unusual , wacky * , way-out , weird , wonderful , bizarre , cranky , erratic , odd , quirky , unnatural , characteristic , vintage , aberrant , anomalous , atypical , distinguishing , grotesque , heterogeneous , idiocratic , idiomatic , idiopathic , inherent , innate , nondescript , whimsical

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , uncharacteristic , normal , ordinary , regular , standard , usual

Xem thêm các từ khác

  • Peculiar flavour

    vị đặc thù,
  • Peculiar taste

    vị đặc biệt, vị riêng biệt,
  • Peculiarity

    / pi¸kju:li´æriti /, Danh từ: tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt, tính chất kỳ lạ,...
  • Peculiarly

    / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly,...
  • Peculium

    Danh từ: (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ,
  • Pecuniary

    / pi´kju:niəri /, Tính từ: (thuộc) tiền; tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt), Từ...
  • Pecuniary aid

    sự giúp đỡ về tiền bạc,
  • Pecuniary compensation

    sự bồi thường tiền bạc, sự bồi thường về tiền bạc,
  • Pecuniary condition

    điều kiện kinh tế, tình trạng tài chính, trạng thái kinh tế,
  • Pecuniary external economy

    ngoại ứng tiền tệ,
  • Pecuniary gain

    thu nhập tiền bạc,
  • Pecuniary legacy

    tài sản thừa kế bằng tiền,
  • Pecuniary loss insurance

    bảo hiểm tổn thất tiền lãi,
  • Pecuniary offence

    tội phạm bị phạt tiền,
  • Pecuniary penalty

    sự phạt tiền,
  • Pecuniary reward

    thù lao bằng tiền,
  • Ped

    / ped /, Danh từ: cái giỏ, Kỹ thuật chung: chốt gỗ,
  • Pedagogic

    / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive...
  • Pedagogic(al)

    Toán & tin: (thuộc) sư phạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top