Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peduncle

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´dʌnkl/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cuống (hoa, quả)

Chuyên ngành

Y học

cuống
cerebellar peduncle
cuống tiểu não giữa
cerebral peduncle
cuống não
olfactory peduncle
cuống khứu, giải khứu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
stalk , stem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top