Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peel off

Thông dụng

Thành Ngữ

peel off
tách ra (ô tô, máy bay..)

Xem thêm peel


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peel oil

    dầu vỏ quả,
  • Peel shim

    tấm đệm lớp,
  • Peel strength

    độ bền tróc,
  • Peel test

    sự thử nghiệm bóc tách, kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo,
  • Peelable system

    hệ bao bì lột được,
  • Peeled tomatoes

    cà chua đã bóc vỏ,
  • Peeler

    Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát,...
  • Peeling

    / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may:...
  • Peeling (of paint)

    lớp vỏ sơn,
  • Peeling knife

    dao cắt tay để làm sạch rau quả,
  • Peelings

    Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling,
  • Peen

    / pi:n /, Danh từ: Đầu mũi búa, Xây dựng: đầu nhọn búa, Cơ...
  • Peen-hammered face

    mặt đá được gia công bằng đầu mũ búa,
  • Peen-to

    quả lê hình dẹt,
  • Peen hammer

    búa có mỏ, búa đầu tam giác, búa nhọn,
  • Peening

    Danh từ: sự rèn bằng búa, sự gò bằng búa, gõ supap, sự đập, sự rèn bằng búa,
  • Peening machine

    máy phun bi làm bền bề mặt, máy phun bi (làm bền bề mặt),
  • Peening test

    mẫu thử dát,
  • Peep

    / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ...
  • Peep-hole

    / ´pi:p¸houl /, Danh từ: peep - hole, lỗ nhỏ để nhìn qua (tường, cửa, rèm..), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top