Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Peeved

    / pi:vd /, tính từ, (thông tục) cáu kỉnh, tức giận,
  • Peevish

    / ´pi:viʃ /, Tính từ: hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, hay dằn dỗi; dễ tức giận, Từ...
  • Peevishly

    Tính từ: hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi,
  • Peevishness

    / ´pi:viʃnis /, danh từ, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi; tính dễ giận, Từ đồng...
  • Peewit

    / ´pi:wit /, như pewit,
  • Peg

    / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg,...
  • Peg-top

    / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • Peg-top trousers

    Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp...
  • Peg (back) prices (to ...)

    chặn đứng vật giá,
  • Peg character

    kí tự lót,
  • Peg out

    đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc,...
  • Peg pedosphere

    cọc cắm tuyến, cọc trắc địa, cọc tiêu,
  • Peg pin

    chốt định vị, chốt định vị,
  • Peg rammer

    búa lèn khuôn,
  • Peg the exchanges (to ...)

    giữ vững hối suất,
  • Peg the market (to ...)

    giữ vững thị trường, ổn định thị trường,
  • Peg tooth

    răng tam giác đối xứng (cưa), răng tam giác đối xứng (cưa),
  • Pegamoid

    Danh từ: pegamoit (da nhân tạo),
  • Pegasus

    Danh từ: ngựa pêgat, thi mã, thi hứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top