Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pelf

Nghe phát âm

Mục lục

/pelf/

Thông dụng

Danh từ

Tiền bạc, của cải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre

Xem thêm các từ khác

  • Pelican

    Danh từ: (động vật học) con bồ nông (loài chim lớn có túi chứa cá),
  • Pelidisi

    pelidisi (chỉ số vonpirquet),
  • Pelidnoma

    vết nhợt da,
  • Pelioma

    vết tím bầm,
  • Peliosis

    ban xuất huyết,
  • Pelisse

    / pi´li:s /, Danh từ: Áo choàng bằng lông (của đàn bà), Áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh),...
  • Pelite

    đá bùn,
  • Pelitic

    pelit, pelitic gneiss, gơnai pelit
  • Pelitic gneiss

    gơnai pelit,
  • Pelitomorphic limestone

    đá vôi (dạng) peclit,
  • Pell-mell

    Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh...
  • Pell-mell block

    khối hỗn độn,
  • Pell-mell construction

    xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • Pella

    da,
  • Pellafrin

    ngườí mắc bệnh thiếu vitamin p.p.,
  • Pellagra

    / pi´lægrə /, Danh từ: (y học) bệnh penlagrơ; chứng nứt da, Y học:...
  • Pellagragenic

    gây thiếu vitamin pp,
  • Pellagramin

    axit nicotinic,
  • Pellagrin

    người mắc bệnh thiếu vitamin pp,
  • Pellagroid

    dạng bệnh penlagra, bệnh thiếu vitamin pp nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top