Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pellicle

Nghe phát âm

Mục lục

/´pelikl/

Thông dụng

Danh từ

Lớp da mỏng, màng mỏng
Phim (ảnh)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

màng (trên mặt)

Kỹ thuật chung

lớp mỏng
màng mỏng
phim

Kinh tế

vỏ màng

Xem thêm các từ khác

  • Pellicula

    biểu bì,
  • Pellicular

    Tính từ: (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng, (thuộc) phim (ảnh);...
  • Pellicular moisture

    màng nước mỏng (gây ẩm),
  • Pellicular water

    nước màng mỏng,
  • Pellicular zone

    đới nước màng mỏng,
  • Pelliculous

    (thuộc) màng mỏng,
  • Pellitory

    Danh từ: (thực vật học) cây chữ ma,
  • Pellucid

    / pe´lu:sid /, Tính từ: trong, trong suốt, trong veo, trong sáng, rõ ràng, minh bạch (phong cách, ý nghĩa..),...
  • Pellucid septum

    vách trong suốt,
  • Pellucid zone

    vùng trong suốt,
  • Pellucidity

    / ¸pelu´siditi /, Danh từ: tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng...
  • Pellucidness

    / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness...
  • Pelma

    Danh từ: bàn chân, gang bàn chân,
  • Pelmanism

    / ´pelmə¸nizəm /, Danh từ: phương pháp penman (nhằm huấn luyện trí nhớ),
  • Pelmatic

    (thuộc) gan bàn chân,
  • Pelmatogram

    dấu gan bàn chân,
  • Pelmet

    Danh từ: mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance, hộp rèm,...
  • Pelohemia

    máu đặc,
  • Peloid

    giống bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top