Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pellucid

Nghe phát âm

Mục lục

/pe´lu:sid/

Thông dụng

Tính từ

Trong, trong suốt, trong veo
a pellucid stream
một dòng nước trong veo
Trong sáng, rõ ràng, minh bạch (phong cách, ý nghĩa..)
pellucid style
văn rõ ràng
Sáng suốt
pellucid spirit
tinh thần sáng suốt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

trong suốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clear , crystal clear , crystalline , limpid , lucid , see-through , translucent , transparent , bright , comprehensible , crystalling , explicit , luminous , plain , simple

Xem thêm các từ khác

  • Pellucid septum

    vách trong suốt,
  • Pellucid zone

    vùng trong suốt,
  • Pellucidity

    / ¸pelu´siditi /, Danh từ: tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng...
  • Pellucidness

    / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness...
  • Pelma

    Danh từ: bàn chân, gang bàn chân,
  • Pelmanism

    / ´pelmə¸nizəm /, Danh từ: phương pháp penman (nhằm huấn luyện trí nhớ),
  • Pelmatic

    (thuộc) gan bàn chân,
  • Pelmatogram

    dấu gan bàn chân,
  • Pelmet

    Danh từ: mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance, hộp rèm,...
  • Pelohemia

    máu đặc,
  • Peloid

    giống bùn,
  • Pelology

    mônhọc về bùn,
  • Pelopathy

    (phương pháp) trị liệu bằng bùn,
  • Peloria

    Danh từ: (thực vật học) tính chỉnh hình/ sửa hình/ sửa cấu trúc,
  • Peloric

    Tính từ: chỉnh hình; sửa hình; sửa cấu trúc,
  • Pelorus

    vòng mốc phương vị (đạo hàng), mốc phương vị,
  • Pelory

    Danh từ:,
  • Pelota

    Danh từ: môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người basque),
  • Pelotherapy

    phương pháp trị liệu bằng bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top