Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pelt

Nghe phát âm


Mục lục

/pelt/

Thông dụng

Danh từ

Tấm da con lông
Tấm da sống (da chưa thuộc)
Sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
Sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
as full pelt
vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực

Ngoại động từ

Ném túi bụi, ném loạn xạ, ném như mưa; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
to pelt someone with stones
ném đá như mưa vào ai

Nội động từ

( + at) bắn loạn xạ vào
to pelt at someone
bắn loạn xạ vào ai
Rơi, trút xuống, đập mạnh (mưa)
rain is pelting down
mưa trút xuống như thác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
pelting down the hill
vắt chân chạy lên cổ xuống dưới đồi
full pelt
như full

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vỏ
vỏ lông

Nguồn khác

  • pelt : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coat , epidermis , fell , hair , hide , jacket , skin , slough , wool , fur
verb
assail , batter , belabor , belt , bombard , career , cast , charge , dash , hammer , hurl , knock , lapidate , pepper , pound , pour , pummel , rain , rush , shoot , shower , sling , speed , stone , strike , swat , tear , thrash , wallop , bolt , bucket , bustle , dart , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , race , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , beat , blow , clobber , fur , hair , hide , rawhide , skin , thrust , whack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top