Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pen-friend

Nghe phát âm

Mục lục

/´pen¸frend/

Thông dụng

Cách viết khác pen-pal

Danh từ
Pen-friend
Bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pen-maker

    Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • Pen-master

    Danh từ: pen - master, văn sĩ bậc thầy,
  • Pen-name

    / ´pen¸neim /, danh từ, pen - name, bút danh, tên hiệu,
  • Pen-pal

    như pen-friend,
  • Pen-pusher

    / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • Pen-pushing

    / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • Pen-type display case

    quầy hàng tự động,
  • Pen and ink

    Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp,...
  • Pen attachment

    ngòi thay thế (compa),
  • Pen computer

    máy tính dùng bút,
  • Pen container

    công-ten-nơ chở xúc vật,
  • Pen herrring

    cá trích tươi để rán,
  • Pen holder

    quản bút,
  • Pen input device

    bút điện tử,
  • Pen plotter

    máy vẽ dùng bút,
  • Pen recorder

    máy ghi có bút, máy ghi dùng bút,
  • Penal

    / 'pi:nl /, Tính từ: (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt,...
  • Penal code

    Danh từ: penal code, bộ luật hình sự, bộ luật hình sự,
  • Penal provision

    quy định chế tài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top