Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pen-pal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác pen-friend

Như pen-friend

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pen-pusher

    / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • Pen-pushing

    / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • Pen-type display case

    quầy hàng tự động,
  • Pen and ink

    Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp,...
  • Pen attachment

    ngòi thay thế (compa),
  • Pen computer

    máy tính dùng bút,
  • Pen container

    công-ten-nơ chở xúc vật,
  • Pen herrring

    cá trích tươi để rán,
  • Pen holder

    quản bút,
  • Pen input device

    bút điện tử,
  • Pen plotter

    máy vẽ dùng bút,
  • Pen recorder

    máy ghi có bút, máy ghi dùng bút,
  • Penal

    / 'pi:nl /, Tính từ: (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt,...
  • Penal code

    Danh từ: penal code, bộ luật hình sự, bộ luật hình sự,
  • Penal provision

    quy định chế tài,
  • Penal servitude

    Danh từ: penal servitude, tội khổ sai,
  • Penal term

    điều khoản xử phạt,
  • Penalisation

    Danh từ: sự trừng phạt, sự trừng trị, sự phạt (trong bóng đá), hành động đưa (ai) vào tình...
  • Penalise

    Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top