Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penalty kick

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cú đá phạt đền (trong bóng đá)
Quả phạt đền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Penalty method

    phương pháp hàm phạt,
  • Penalty money

    tiền phạt,
  • Penalty pay

    tiền phạt,
  • Penalty payment

    sự trả tiền phạt,
  • Penalty spot

    Danh từ: chấm phạt đền; chấm 11 mét,
  • Penalty tax

    thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ),
  • Penalty test

    sự thử bổ sung (động cơ), sự kiểm tra phạt, sự thử bổ sung (động cơ),
  • Penance

    / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối,...
  • Penates

    / pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
  • Penbrachius

    thai nhi dị dạng chi trên, thai nhi dị dạng tay,
  • Pence

    / pens /, Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • Penchant

    / ˈpentʃənt /, Danh từ: thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì), Từ...
  • Pencil

    / ´pensil /, Danh từ: bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa...
  • Pencil-beam aerial

    ăng ten hướng tập trung,
  • Pencil-box

    Danh từ: pencil - box, hộp đựng bút chì,
  • Pencil-case

    / ´pensil¸keiz /, danh từ, túi (hộp) bút,
  • Pencil-drawn

    vẽ chì,
  • Pencil-type glow plug

    bougie xông máy loại ống,
  • Pencil and paper

    phương pháp thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top