Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penalty test

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự thử bổ sung (động cơ)

Kỹ thuật chung

sự kiểm tra phạt

Xây dựng

sự thử bổ sung (động cơ)

Xem thêm các từ khác

  • Penance

    / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối,...
  • Penates

    / pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
  • Penbrachius

    thai nhi dị dạng chi trên, thai nhi dị dạng tay,
  • Pence

    / pens /, Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • Penchant

    / ˈpentʃənt /, Danh từ: thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì), Từ...
  • Pencil

    / ´pensil /, Danh từ: bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa...
  • Pencil-beam aerial

    ăng ten hướng tập trung,
  • Pencil-box

    Danh từ: pencil - box, hộp đựng bút chì,
  • Pencil-case

    / ´pensil¸keiz /, danh từ, túi (hộp) bút,
  • Pencil-drawn

    vẽ chì,
  • Pencil-type glow plug

    bougie xông máy loại ống,
  • Pencil and paper

    phương pháp thủ công,
  • Pencil beam

    chùm tia bút, chùm tia cực mỏng, Điện lạnh: chùm tia mảnh, Kỹ thuật chung:...
  • Pencil beam antenna

    ăng ten chùm tia hẹp,
  • Pencil beam scanning antenna

    dây trời có chùm tia rất hẹp, ăng ten có chùm tia rất hẹp,
  • Pencil cave

    hốc hình bút chì,
  • Pencil draft

    bản vẽ chì, bản vẽ chì,
  • Pencil dust

    bụi chì,
  • Pencil edging

    sự tạo mép mảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top