Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pencil

Nghe phát âm

Mục lục

/´pensil/

Thông dụng

Danh từ

Bút chì
Vật hình bút chì
an eyebrow pencil
bút kẻ lông mày
(vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
pencil of planes
chùm mặt phẳng
pencil of straight lines
chùm đường thẳng
(nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
(từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ

Ngoại động từ

Viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
a pencilled drawing
bức tranh vẽ bằng bút chì
Ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
Đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song
Ghi tạm (nhật ký, lịch ghi nhớ)

Chuyên ngành

Toán & tin

chùm
pencil of cireles
chùm vòng tròn
pencil of curves
chùm đường cong
pencil of forms
chùm các dạng
pencil of lines
chùm đường thẳng
pencil of matrices
chùm ma trận
pencil of planes
chùm mặt phẳng
pencil of quadric
chùm quađric
pencil of rays
chùm tia
pencil of spheres
chùm hình cầu
axial pencil
chùm trục
coaxial pencil
chùm đồng trục
cocentric pencils
chùm đồng tâm
flat pencil
chùm dẹt

Xây dựng

thỏi grafit
vẽ bằng bút chì
vẽ chì

Điện lạnh

chùm (hẹp, nhỏ)

Kỹ thuật chung

bút chì

Giải thích EN: A long, thin, rodlike instrument made of wood and having a center core of pointed graphite or crayon; commonly used for writing or drawing.Giải thích VN: Một dụng cụ dài, nhỏ bằng gỗ có một lõi chì ở giũa thường sử dụng để viết hay vẽ.

chùm tia sáng
pencil of rays
chùm tia sáng hẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top