Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pencilling

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem penciling


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pencraft

    / ´pen¸kra:ft /, danh từ, thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác,
  • Pend

    ngoại động từ, treo, chưa quyết định,
  • Pendant

    / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải)...
  • Pendant (sculptured ornament)

    thức trang trí treo,
  • Pendant chain

    xích treo,
  • Pendant cord

    dây treo,
  • Pendant lamp

    đèn treo, đèn treo,
  • Pendant luminaire

    thiết bị đèn treo, đèn treo,
  • Pendant post

    cột đỡ, cột tường bên dưới vòm,
  • Pendant push-button station

    trạm điều khiển nút bấm treo,
  • Pendant superheater

    bộ quá nhiệt treo,
  • Pendant switch control

    điều khiển bằng công tắc treo,
  • Pendant tackle

    palăng có dây móc hàng,
  • Pendant vault

    vòm vỏ mỏng, vòm cánh buồm, vòm cánh buồm,
  • Pendency

    / ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình...
  • Pendent

    / ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo...
  • Pendent cord

    dây treo,
  • Pendent post

    cột tường đỡ giàn vòm,
  • Pendentive

    / pen´dentiv /, Danh từ: (kiến trúc) vòm tam giác, Xây dựng: cánh vòm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top