Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pendant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pendənt/

Thông dụng

Danh từ

Mặt dây chuyền
Miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn)
(hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant
(hàng hải) cờ đuôi nheo
Vật giống, vật đối xứng
to be a pendant to...
là vật đối xứng của...
Vật được treo
Trang sức đeo lòng thòng; vòng; hoa tai; đèn treo
Giá treo
Sự treo
Dây móc thòng lọng
Đèn điện treo (từ trần)
Bộ phận phụ

Tính từ

Xem pendent

Chuyên ngành

Xây dựng

thức trang trí treo

Kỹ thuật chung

giá treo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top