Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pending

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɛndɪŋ/

Thông dụng

Tính từ

Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
pending questions
những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết
a pending case
một vụ kiện chưa xử
Sắp xảy ra
a decision on this matter is pending
sắp có quyết định về vấn đề này

Giới từ

Cho tới khi, trong khi chờ đợi
pending trial
trong khi chờ đợi xét xử
pending the completion of the agreement
cho đến lúc ký kết bản hiệp định
pending my return
trong khi chờ đợi tôi trở về
Trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian
pending the negotiations
trong lúc đang thương lượng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chờ
không kết thúc
trì hoãn
uốn cong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awaiting , continuing , dependent , forthcoming , hanging , imminent , impending , indeterminate , in line , in the balance , in the offing , in the works , ominous , on board , on line , pensile , undecided , undetermined , unsettled , up in the air , abeyant , during , pendant , pendent , pendular , pendulous , provisional , unresolved , unsettled.--prep. during

Từ trái nghĩa

adjective
improbable , unlikely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top