- Từ điển Anh - Việt
Pending
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɛndɪŋ/
Thông dụng
Tính từ
Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
Sắp xảy ra
Giới từ
Cho tới khi, trong khi chờ đợi
Trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian
- pending the negotiations
- trong lúc đang thương lượng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chờ
không kết thúc
trì hoãn
uốn cong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awaiting , continuing , dependent , forthcoming , hanging , imminent , impending , indeterminate , in line , in the balance , in the offing , in the works , ominous , on board , on line , pensile , undecided , undetermined , unsettled , up in the air , abeyant , during , pendant , pendent , pendular , pendulous , provisional , unresolved , unsettled.--prep. during
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pending Service Order (PSO)
đặt hàng dịch vụ chưa mở, -
Pending assets
tài sản thiếu chờ xử lý, -
Pending contract
hợp đồng chưa thực hiện, -
Pending expenses for transfer
chi phí chờ kết chuyển, -
Pending subscription
chưa nhận nộp vốn cổ phần, -
Pending your decision
trong khi chờ quyết định của ông, -
Pendulant
đu đưa, lúc lắc, Tính từ: Đu đưa, lúc lắc, -
Pendular
Tính từ: thuộc con lắc, thuộc con lắc, (adj) thuộc con lắc, con lắc, con lắc, -
Pendular dynamometer
lực kế con lắc, lực kế kiểu con lắc, -
Pendular movement
chuyển động kiểu con lắc, động tác quả lắc, -
Pendular nystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp quả lắc, -
Pendular oscillation
dao động con lắc, dao động con lắc, -
Pendular pylon
cột cầu treo, trụ cầu, -
Pendulate
/ ´pendju¸leit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động,... -
Pendulous
/ ´pendjuləs /, Tính từ: rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại, Toán &... -
Pendulous abdomen
bụng sa lòng thòng, -
Pendulous gate
cửa cánh đu (quay ngang), -
Pendulous gyroscope
la bàn kiểu treo (chống lắc lư), -
Pendulous heart
tim hình giọt, -
Pendulous vibration
dao động con lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.