Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pendulous

Nghe phát âm

Mục lục

/´pendjuləs/

Thông dụng

Tính từ

Rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại
pendulous heads
những cái đầu lắc qua lắc lại

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) con lắc

Kỹ thuật chung

choòng chành
đung đưa
treo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dangling , dependent , drooping , pendant , pendent , pending , pendulant , pensile , suspended , swinging , unsettled , dangly , halting , indecisive , irresolute , shilly-shally , tentative , timid , vacillant , vacillatory , droopy , hanging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top