Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pendulum

Nghe phát âm

Mục lục

/'pendjuləm/

Thông dụng

Danh từ

Quả lắc, con lắc
Vật đu đưa lúc lắc
Người hay do dự dao động
the swing of the pendulum
như swing

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) con lắc
ballistic pendulum
con lắc xạ kích
compaund pendulum
con lắc vật lý
double pendulum
con lắc kép
gyroscopic pendulum
con lắc hồi chuyển
physical pendulum
con lắc vật lý
simple pendulum
con lắc đơn, con lắc toán học
sherical pendulum
(cơ học ) con lắc cầu

Xây dựng

con lắc

Cơ - Điện tử

Con lắc

Con lắc

Điện lạnh

con lắc (đồng hồ)

Kỹ thuật chung

quả lắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top