Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penmanship

Nghe phát âm

Mục lục

/´penmənʃip/

Thông dụng

Danh từ

Thuật viết, cách viết, lối viết
Phong cách viết văn, văn phong

Chuyên ngành

Xây dựng

văn phong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calligraphy , chirography , handwriting , longhand , pencraft , script , writing

Xem thêm các từ khác

  • Penn'orth

    như pennyworth,
  • Penna

    Danh từ, số nhiều .pennae: lông thân chim,
  • Pennae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pennage

    bãi chứa trâu bò, nơi chứa trâu bò,
  • Pennant

    / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh...
  • Pennate

    / ´peneit /, tính từ, xẻ lông chim; dạng lông chim,
  • Penned

    ,
  • Penner

    cơ sở chứa trâu bò,
  • Pennies

    Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • Penniferous

    Tính từ: có lông vũ,
  • Penniform

    Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • Pennigerous

    Tính từ: có lông vũ,
  • Penniless

    / ´penilis /, Tính từ: không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác, Từ...
  • Pennilessness

    / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment...
  • Penning

    lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ),
  • Penning gate

    cửa nâng (âu),
  • Penning trap

    ống thu nơ ron,
  • Penniorm

    hình lông chim,
  • Pennon

    / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top