Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Pennate

    / ´peneit /, tính từ, xẻ lông chim; dạng lông chim,
  • Penned

    ,
  • Penner

    cơ sở chứa trâu bò,
  • Pennies

    Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • Penniferous

    Tính từ: có lông vũ,
  • Penniform

    Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • Pennigerous

    Tính từ: có lông vũ,
  • Penniless

    / ´penilis /, Tính từ: không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác, Từ...
  • Pennilessness

    / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment...
  • Penning

    lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ),
  • Penning gate

    cửa nâng (âu),
  • Penning trap

    ống thu nơ ron,
  • Penniorm

    hình lông chim,
  • Pennon

    / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ...
  • Pennoncel

    Danh từ: (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo,
  • Pennorth

    / ´penəð /, danh từ,
  • Pennsylvania crude

    dầu thô perrxylvania,
  • Pennsylvanian drilling system

    hệ khoan pennsylvania,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top