- Từ điển Anh - Việt
Pennant
Nghe phát âmMục lục |
/´penənt/
Thông dụng
Cờ hiệu
Cách viết khác pennonỵ
Như pennon
Như pendant
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thừng treo (cờ)
Kinh tế
cờ đuôi theo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banderole , bunting , burgee , color , decoration , emblem , ensign , jack , pennon , screamer , standard , streamer , banner , banneret , oriflamme , flag , pendant , symbol
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pennate
/ ´peneit /, tính từ, xẻ lông chim; dạng lông chim, -
Penned
, -
Penner
cơ sở chứa trâu bò, -
Pennies
Danh từ số nhiều của .penny: như penny, -
Penniferous
Tính từ: có lông vũ, -
Penniform
Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim -
Pennigerous
Tính từ: có lông vũ, -
Penniless
/ ´penilis /, Tính từ: không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác, Từ... -
Pennilessness
/ ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment... -
Penning
lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ), -
Penning gate
cửa nâng (âu), -
Penning trap
ống thu nơ ron, -
Penniorm
hình lông chim, -
Pennon
/ ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ... -
Pennoncel
Danh từ: (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo, -
Pennorth
/ ´penəð /, danh từ, -
Pennsylvania crude
dầu thô perrxylvania, -
Pennsylvanian drilling system
hệ khoan pennsylvania,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.