Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pension fund

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

quỹ hưu trí

Kinh tế

quỹ hưu
quỹ hưu bổng
contributory pension fund
quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương
pension fund contributions
phần đóng góp vào quỹ hưu bổng
quỹ hưu trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top