Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pension plan

Xây dựng

kế hoạch hưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pension reserve

    dự trữ quỹ hưu bổng,
  • Pension rights

    quyền hưởng hưu bổng,
  • Pension scheme

    chế độ lương hưu,
  • Pensionable

    / ´penʃənəbl /, Tính từ: Được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu, Được quyền...
  • Pensionable adjustment index

    chỉ số điều chỉnh hưu bổng,
  • Pensionable earning

    tiền lương góp vào quỹ hưu bổng,
  • Pensionable earnings

    thu nhập để tính tiền hưu,
  • Pensionable service

    thời gian làm việc được tính lương hưu,
  • Pensionary

    / ´penʃənəri /, Tính từ: hưu trí; (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu, (thuộc) tiền...
  • Pensioner

    / ´penʃənə /, Danh từ: người được hưởng lương hưu, người được hưởng tiền trợ cấp,...
  • Pensioner trustee

    người đặc trách quản lý quỹ hưu bổng,
  • Pensioning (off)

    sự cho nghỉ hưu,
  • Pensive

    Tính từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ), Nghĩa chuyên ngành: trầm ngâm,...
  • Pensively

    Phó từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ),
  • Pensiveness

    / ´pensivnis /, danh từ, vẻ trầm ngâm, vẻ đăm chiêu, sâu sắc (suy nghĩ),
  • Pensky-Martens tester

    thiết bị kiểm tra pensky-martens,
  • Penstock

    / ´pen¸stɔk /, Danh từ: cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp,
  • Penstock dam gallery

    hầm chịu áp,
  • Penstock footing

    trụ đường ống áp lực, bệ đường ống có áp,
  • Penstock intake

    công trình lấy nước kiểu ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top