Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pensionary

Nghe phát âm

Mục lục

/´penʃənəri/

Thông dụng

Tính từ

Hưu trí; (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu
(thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp

Danh từ

Người được hưởng lương hưu
Người được hưởng trợ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pensioner

    / ´penʃənə /, Danh từ: người được hưởng lương hưu, người được hưởng tiền trợ cấp,...
  • Pensioner trustee

    người đặc trách quản lý quỹ hưu bổng,
  • Pensioning (off)

    sự cho nghỉ hưu,
  • Pensive

    Tính từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ), Nghĩa chuyên ngành: trầm ngâm,...
  • Pensively

    Phó từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ),
  • Pensiveness

    / ´pensivnis /, danh từ, vẻ trầm ngâm, vẻ đăm chiêu, sâu sắc (suy nghĩ),
  • Pensky-Martens tester

    thiết bị kiểm tra pensky-martens,
  • Penstock

    / ´pen¸stɔk /, Danh từ: cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp,
  • Penstock dam gallery

    hầm chịu áp,
  • Penstock footing

    trụ đường ống áp lực, bệ đường ống có áp,
  • Penstock intake

    công trình lấy nước kiểu ống,
  • Penstock pier

    trụ (đường) ống áp lực,
  • Penstock pipe

    ống chịu áp, ống dẫn nước,
  • Penstock valve

    van ống thuỷ lực, van ống dẫn tuabin, van đường ống có áp,
  • Penstocks pipe

    ống (của đường ống) áp lực,
  • Penswan

    Danh từ: thiên nga mái,
  • Pensylvania drilling

    khoan kiểu pensylvania (khoan cáp),
  • Pensylvania truss

    giàn pensylvania (có cánh trên cong và thanh bụng tam giác),
  • Pent

    / pent /, Tính từ: Đóng kín; bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top