Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pent

Nghe phát âm

Mục lục

/pent/

Thông dụng

Tính từ

Đóng kín; bị nhốt; bị giam chặt
Bị nén xuống (tình cảm...)

Xem thêm các từ khác

  • Pent-

    Y học: prefix. chỉnăm.,
  • Pent-roof

    Danh từ: hiên một mái nghiêng, nhà 1 mái,
  • Pent-roof combustion chamber

    buồng cháy kiểu vát nghiêng,
  • Pent crown piston

    pittông đầu vát nghiêng,
  • Pent house roof

    mái nhà phụ dốc một bên,
  • Pent rafter

    vì kèo một mái dốc,
  • Pent roof

    mái che mưa nắng, mái có một mái (có nhiều cạnh), mái có một mái, mái dốc một phía, mái nghiêng,
  • Pent up

    Tính từ: dồn nén (về cảm xúc), pent-up anger, cơn giận bị dồn nén, pent-up frustration, sự thất...
  • Penta-

    hình thái ghép có nghĩa là, năm, chứa đựng năm nguyên tử hay năm nhóm nguyên tử trong cấu trúc phân tử: pentahydrate, pentagol,...
  • Penta-, pent-

    có năm (tiếp đầu ngữ),
  • Penta-X syndrome

    hội chứng 5 nhiễm sắc thể x,
  • Penta-x syndrome

    hội chứng 5-x,
  • Pentabasic alcohol

    rượu năm lần,
  • Pentacapsular

    Tính từ: (thực vật học) năm túi; năm ô,
  • Pentacarpellary

    Tính từ: năm lá noãn,
  • Pentachord

    Danh từ: (âm nhạc) đàn năm dây, chuỗi năm âm,
  • Pentachromic

    1. có năm màu (thuộc) năm màu 2. chỉ phân biệt được năm màu,
  • Pentacid base

    bazơ năm lần,
  • Pentacle

    / ´pentəkl /, Danh từ: hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng,
  • Pentacoccous

    Tính từ: năm lá noãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top