Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pentile

Xây dựng

ngói bò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pentimenti

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pentimento

    Danh từ, số nhiều .pentimenti: sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm...
  • Pentium (computer chip)

    bộ vi xử lý pentium,
  • Pentium processor

    bộ xử lý pentium,
  • Pentization

    sự pepi hóa,
  • Pentobarbital

    pentobacbital,
  • Pentobarbitone

    loại barbiturate,
  • Pentode

    / ´pentoud /, Danh từ: (vật lý) pentôt, ống năm cực, Toán & tin:...
  • Pentode criterion

    tiêu chuẩn năm nhóm, tiêu chuẩn năm nhóm (trong phân tích nhân tố),
  • Pentolite

    chất nổ pentolite,
  • Pentomic

    Tính từ: (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn),
  • Pentoneopericardial

    (thuộc) màng bụng - màng ngoài tim,
  • Pentoneopexy

    (thủ thuật) cố định tử cung đường ầm đạo,
  • Pentose

    / ´pentous /, Danh từ: (hoá học) pentoza, Y học: đường đơn có năm...
  • Pentosuria

    pentoe niệu,
  • Pentothal

    see thiopentone.,
  • Pentriode

    đèn ba cực-năm cực,
  • Pentrough

    đường ống áp lực,
  • Pentstemon

    Danh từ: (thực vật học) cây sơn huyền sâm,
  • Pentyl

    / ´pentail /, Hóa học & vật liệu: thuộc amyl,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top