Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pentose

Nghe phát âm

Mục lục

/´pentous/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Pentoza

Chuyên ngành

Y học

đường đơn có năm nguyên tử carbon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pentosuria

    pentoe niệu,
  • Pentothal

    see thiopentone.,
  • Pentriode

    đèn ba cực-năm cực,
  • Pentrough

    đường ống áp lực,
  • Pentstemon

    Danh từ: (thực vật học) cây sơn huyền sâm,
  • Pentyl

    / ´pentail /, Hóa học & vật liệu: thuộc amyl,
  • Pentyl alcohol

    rượu pentyl, rượu amyl,
  • Pentyphlitis

    viêm quanh manh tràng,
  • Penult

    / pi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối, Áp chót, giáp cuối, Danh...
  • Penultimate

    / pi´nʌltimit /, như penult, Toán & tin: gần cuối, giáp chót, áp chót, the penultimate letter of a word,...
  • Penumbra

    / pi´nʌmbrə /, Danh từ, số nhiều .penumbrae, .penumbras: vùng nửa tối, Toán...
  • Penumbrae

    Danh từ số nhiều của .penumbra: như penumbra,
  • Penumbral

    / pi´nʌmbrəl /, Vật lý: thuộc vùng nửa tối,
  • Penumbras

    Danh từ số nhiều của .penumbra: như penumbra,
  • Penumbrous

    / pi´nʌmbrəs /, Vật lý: thuộc vùng nửa tối, vùng bán dạ,
  • Penurious

    / pi´nju:riəs /, Tính từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc),
  • Penuriously

    Phó từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc),
  • Penuriousness

    / pi´njuəriəsnis /, danh từ, sự túng thiếu, sự cùng quẫn; cảnh túng thiếu, cảnh cùng quẫn, cơ hàn; tình trạng khan hiếm,...
  • Penury

    / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top