Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penury

Nghe phát âm

Mục lục

/´penjuri/

Thông dụng

Cách viết khác penuriousnessỵ

Như penuriousness
living in penury
sống trong cảnh nghèo túng
reduced to penury
bị rơi vào cảnh cơ hàn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , privation , want , barrenness , dearth , insufficiency , poverty , scantiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top