- Từ điển Anh - Việt
Peppy
Nghe phát âmMục lục |
/´pepi/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alert , animate , animated , bright , gay , keen , perky , sparkling , spirited , sprightly , vivacious , brisk , dynamic , dynamical , forceful , kinetic , lively , strenuous , vigorous , bouncy , chipper , dashing , high-spirited , pert , driving , energetic , enterprising , spry , zippy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pepsic
(thuộc) pepsin, (thuộc) tiêu hoá, -
Pepsin
/ ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học:... -
Pepsinage
pepxinaza, -
Pepsinia
(sự) tiết pepsin, -
Pepsiniferous
tiết pepsin, -
Pepsinogen
Danh từ: (sinh vật học) pepxinogen, pepsinogen, pepxinogen (dạng không hoạt động của pepxin), -
Pepsinogenous
(sự) tạo pepsin., -
Pepsinum
pepsin, -
Peptase
/ ´pepta:z /, Kinh tế: peptaza, -
Peptic
/ ´peptik /, Tính từ: (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá, Danh... -
Peptic cell
tế bào chính dạ dày, -
Peptic digestion
tiêu hóadạ dày, -
Peptic salt
muối pepsin, -
Peptic ulcer
loét tiêu hóa, -
Peptics
Danh từ số nhiều của .peptic: như peptic, -
Peptid
peptit, -
Peptidase
/ ´pepti¸deis /, Y học: trong nhóm các enzyme tiêu hóa các protein trong dạ dày và ruột thành các amino... -
Peptide
/ ´peptaid /, Danh từ: (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi,... -
Peptide bond
liên kết peptit, -
Peptidolytic
phânpeptit, tiêu peptit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.