Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perceive

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´si:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội
to perceive the point of an argument
hiểu được điểm chính của một lý lẽ
Thấy, nhận thấy, nhận biết, quan sát
I perceived a change in his behaviour
tôi nhận thấy một sự thay đổi trong cách ứng xử của anh ấy đối với tôi

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhận thấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apperceive , apprehend , be aware of , behold , descry , discern , discover , distinguish , divine , espy , feel , grasp , identify , look , make out , mark , mind , note , observe , realize , recognize , regard , remark , seize , sense , spot , spy , take , appreciate , comprehend , conclude , copy , deduce , feature , flash * , gather , get , get the message , get the picture , know , learn , pin * , read , see , track , intuit , detect , hear , notice , smell , taste , touch , understand , understand. see

Từ trái nghĩa

verb
miss , neglect , overlook , misinterpret , misunderstand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top