- Từ điển Anh - Việt
Perception
Nghe phát âmMục lục |
/pə'sepʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhận thức
Sự am hiểu, sự sáng suốt
(triết học) tri giác; năng lực tri giác
(pháp lý) sự thu (thuế...)
Cảm nhận
Chuyên ngành
Toán & tin
sự nhận thức
sự tri thức
Kỹ thuật chung
nhận thức
- extrasensory perception (ESP)
- nhận thức ngoài giãn
- perception-reaction time
- thời gian nhận thức
sự nhận biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , apprehending , apprehension , approach , attention , attitude , awareness , big idea , brainchild , brain wave , conceit , concept , conception , consciousness , discernment , feeling , flash , grasp , image , impression , insight , intellection , judgment , knowledge , light , notion , observation , opinion , perspicacity , picture , plan , realizing , recognition , sagacity , sensation , sense , study , taste , thought , viewpoint , cognizance , idea , intuition , ken , tact , understanding
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perception-reaction time
thời gian nhận thức, thời gian phản ứng, -
Perception limit
giới hạn nhận thức, -
Perception of colour
cảm nhận màu (sắc), -
Perception of fairness
nhận thức về sự công bằng, -
Perceptional
/ pə´sepʃənəl /, tính từ, (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác, -
Perceptional insanity
bệnh tâm thần tri giác, -
Perceptionalism
Danh từ: (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận, -
Perceptionlimit
giới hạnnhận thức, -
Perceptive
/ pə´septiv /, Tính từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt),... -
Perceptive deafness
điếc nhận cảm, -
Perceptively
Phó từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt), cảm thụ (nhận... -
Perceptiveness
/ pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng... -
Perceptivity
/ ¸pə:sep´tiviti /, danh từ, khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ, khả năng quan sát, -
Perceptual
/ pə'septjuəl /, tính từ, thuộc tri giác; cảm giác; giác quan, -
Perceptual Speech Quality Measure (ITU Rec P861) (PSQM)
đo chất lượng tiếng nói bằng cảm nhận (khuyến nghị p861 của itu), -
Perceptual learning
học tập qua tri giác, -
Perceptual mapping
bản đồ cảm tính, -
Percervical tracheoscopy
soi khí quản đường cổ, -
Perch
/ /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..),... -
Perch bolt
bulông ghép nhíp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.