Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Percipience

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´sipiəns/

Thông dụng

Danh từ
Sự nhận thức, sự cảm giác
Người nhận thức được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình (thường))

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top