Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peregrination

Nghe phát âm

Mục lục

/¸perigri´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Cuộc du lịch
Cuộc hành trình; chuyến đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peregrinator

    / ´perigri¸neitə /,
  • Peregrine

    / ´perigrin /, như peregrin, peregrine falcon,
  • Peregrine falcon

    như peregrine,
  • Pereia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pereion

    Danh từ, số nhiều .pereia: (sinh vật học) ngực (vỏ giáp),
  • Peremptorily

    Phó từ: cưỡng bách, hống hách, độc tài, độc đoán, dứt khoát, kiên quyết,
  • Peremptoriness

    / pə´remptərinis /, danh từ, tính cưỡng bách, tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát, tính tối...
  • Peremptory

    / pə'remptəri /, Tính từ: cưỡng bách (bắt buộc tuân theo), dứt khoát, kiên quyết, tối cần, thiết...
  • Peremptory statute

    đạo luật có tính bắt buộc,
  • Peremptory writ

    Danh từ: trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà,
  • Perencephaly

    u nang não,
  • Perennate

    / ´peri¸neit /, ngoại động từ, sống lâu năm (cây),
  • Perennation

    Danh từ: tính sống lâu năm,
  • Perennial

    / pə´renjəl /, Tính từ: tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt, luôn luôn tái diễn, có quanh...
  • Perennial canal

    kênh hoạt động quanh năm,
  • Perennial flow

    dòng thường xuyên,
  • Perennial irrigation

    tưới quanh năm,
  • Perennial lake

    hồ có nước quanh năm,
  • Perennial plant

    cây lưu niên,
  • Perennial river

    sông chảy thường xuyên, sông có nước quanh năm, sông chảy thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top