Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perennial

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´renjəl/

Thông dụng

Tính từ

Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
Luôn luôn tái diễn
a perennial problem
một vấn đề cứ trở đi trở lại mãi
a perennial complaints
những lời than phiền cứ nhắc đi nhắc lại mãi
Có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
Lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant
cây lâu năm

Danh từ

(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
hardy perennials
những cây lâu năm chịu được giá rét


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , annual , ceaseless , chronic , constant , continual , continuing , deathless , durable , eternal , everlasting , immortal , imperishable , incessant , inveterate , lasting , lifelong , long-lasting , long-lived , longstanding , never-ending , old , perdurable , permanent , persistent , recurrent , seasonal , sustained , unceasing , unchanging , undying , unfailing , uninterrupted , yearlong , yearly , enduring , long-standing , changeless , fixed , geophyte , perpetual , plant , timeless

Từ trái nghĩa

adjective
changing , intermittent , interrupted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top