- Từ điển Anh - Việt
Perfection
Nghe phát âmMục lục |
/pə'fekʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
Sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
Lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
Người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
Cấu trúc từ
to perfection
- một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
a counsel of perfection
- như counsel
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achieving , acme , arete , completion , consummation , crown , ending , entireness , evolution , exactness , excellence , excellency , exquisiteness , faultlessness , finish , finishing , fulfillment , ideal , idealism , impeccability , integrity , maturity , merit , paragon , perfectness , phoenix , precision , purity , quality , realization , ripeness , sublimity , superiority , supremacy , transcendence , virtue , wholeness , beauty , distinction , fullness , fulness , ne plus ultra , pink
Từ trái nghĩa
noun
- damage , deficiency , flaw , imperfection , incompleteness , uselessness , worthlessness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perfectionism
/ pə´fekʃə¸nizəm /, Danh từ: thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn, -
Perfectionist
/ pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ... -
Perfective
/ pə¸fektiv /, Tính từ: Để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo, (ngôn ngữ học) hoàn thành,... -
Perfectly
/ ´pə:fiktli /, Phó từ: một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo, hoàn toàn, hết sức, cực kỳ,... -
Perfectly conducting plane
mặt phẳng truyền dẫn hoàn toàn, -
Perfectly conducting plane earth
trái đất phẳng toàn dẫn, -
Perfectly conducting plane surface
bề mặt dẫn điện hoàn hảo, bề mặt dẫn điện lý tưởng, bề mặt dẫn nhiệt hoàn hảo, bề mặt dẫn nhiệt lý tưởng,... -
Perfectly elastic
đàn hồi hoàn hảo, đàn hồi hoàn toàn, đàn hồi tuyệt đối, -
Perfectly elastic bar
thanh đàn hồi lý tưởng, -
Perfectly rigid body
vật rắn tuyệt đối, -
Perfectly smooth support
trụ nhẵn lý tưởng, -
Perfecto
/ pə´fektou /, Danh từ: Điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ, -
Perfervid
/ pə:´fə:vid /, Tính từ: rất nồng nhiệt, rất nhiệt tình, rất hăng say, rất nóng, rất gắt,... -
Perfervidness
/ pə´fə:vidnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.