Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfection

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'fekʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
Sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
Lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
Người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn

Cấu trúc từ

to perfection
một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
a counsel of perfection
như counsel


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , achieving , acme , arete , completion , consummation , crown , ending , entireness , evolution , exactness , excellence , excellency , exquisiteness , faultlessness , finish , finishing , fulfillment , ideal , idealism , impeccability , integrity , maturity , merit , paragon , perfectness , phoenix , precision , purity , quality , realization , ripeness , sublimity , superiority , supremacy , transcendence , virtue , wholeness , beauty , distinction , fullness , fulness , ne plus ultra , pink

Từ trái nghĩa

noun
damage , deficiency , flaw , imperfection , incompleteness , uselessness , worthlessness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top