Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfectly

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:fiktli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo
the trousers fit perfectly
cái quần này hoàn toàn vừa vặn
Hoàn toàn, hết sức
perfectly well
hết sức tốt
perfectly happy
hết sức sung sướng
Cực kỳ, tuyệt đối
a perfectly delicious cake
một cái bánh cực kỳ ngon


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
altogether , completely , consummately , entirely , fully , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , admirably , correctly , excellently , exquisitely , faultlessly , fitly , flawlessly , ideally , impeccably , superbly , superlatively , supremely , to perfection , wonderfully , absolutely , all , dead , flat , just

Từ trái nghĩa

adverb
imperfectly , partially , flawed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top