Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfidious

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´fidiəs/

Thông dụng

Tính từ

Phản bội, lừa dối; không trung thành
he is betrayed by perfidious allies
anh ta đã bị phản bội bởi những đồng minh không trung thành


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
betraying , deceitful , deceptive , double-crossing , double-dealing * , faithless , false , insidious , misleading , recreant , shifty * , slick * , snake in the grass , traitorous , two-faced * , two-timing , undependable , unfaithful , unloyal , unreliable , untrustworthy , disloyal , false-hearted , treacherous , untrue , disaffected , dishonest , shifty , venal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top