Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perforated-plate extractor

Hóa học & vật liệu

đĩa khoan chiết suất

Giải thích EN: A liquid-liquid extraction vessel that uses perforated plates for enhanced extraction characteristics.Giải thích VN: Bình chiết suất chất lỏng sử dụng đĩa khoan chiết suất để tăng tính năng chiết suất của nó.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top