Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Performing

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´fɔ:miη/

Thông dụng

Tính từ

Biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
performing dogs
những con chó làm xiếc

Xem thêm các từ khác

  • Performing arts

    Danh từ: nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn,
  • Performing arts centre (school)

    trung tâm các nghệ thuật biểu diễn,
  • Performing machine

    máy đóng bánh, máy đóng viên,
  • Performing right

    quyền cho biểu diễn,
  • Performing rights

    quyền công diễn, quyền diễn xuất,
  • Perfornlence

    công tác,
  • Perfory

    rìa băng giấy (có đục lỗ),
  • Perfrication

    sự xoa thuốc, xoa dầu,
  • Perfume

    / n. ˈpɜrfyum , pərˈfyum ; v. pərˈfyum , ˈpɜrfyum /, Danh từ: hương thơm; mùi thơm, toả hương...
  • Perfume oil

    dầu thơm,
  • Perfumed

    / pə:´fumt /, tính từ, thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa,
  • Perfumer

    / pə´fju:mə /, Danh từ: người làm nước hoa, người bán nước hoa; nơi bán nước hoa,
  • Perfumery

    / pə´fju:məri /, danh từ, xưởng chế nước hoa, quá trình chế tạo nước hoa,
  • Perfumery oil

    dầu hương liệu,
  • Perfunctorily

    Phó từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt, check the luggage perfunctorily,...
  • Perfunctoriness

    / pə´fʌηktərinis /, danh từ, tính chiếu lệ, tính đại khái, qua loa, tính hình thức; tính hời hợt,
  • Perfunctory

    / pə´fʌηкtəri /, Tính từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt,
  • Perfusate

    dịch truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top