Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfume oil

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dầu thơm

Giải thích EN: Any of various essential oils that are obtained from flowers, fruit, leaves, bark, roots, or other plant parts, or occasionally from animals, and used in perfume manufacture; plants whose oils are often used in perfumes include the cinnamon, gardenia, geranium, jasmine, lavender, rose, sandalwood, violet, and various citrus fruits such as the lemon and orange.Giải thích VN: Các loại dầu tinh khác nhau thu được từ hoa, quả, lá, vỏ cây, dễ và các bộ phận khác của cây; đôi khi được lấy từ động vật sử dụng làm nước hoa. Các cây loại này bao gồm quế, dành dành, cây phong lữ, hoa nhài, cây oải hương, hoa hồng, hoa violet và các loại quả như cam, quýt, chanh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perfumed

    / pə:´fumt /, tính từ, thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa,
  • Perfumer

    / pə´fju:mə /, Danh từ: người làm nước hoa, người bán nước hoa; nơi bán nước hoa,
  • Perfumery

    / pə´fju:məri /, danh từ, xưởng chế nước hoa, quá trình chế tạo nước hoa,
  • Perfumery oil

    dầu hương liệu,
  • Perfunctorily

    Phó từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt, check the luggage perfunctorily,...
  • Perfunctoriness

    / pə´fʌηktərinis /, danh từ, tính chiếu lệ, tính đại khái, qua loa, tính hình thức; tính hời hợt,
  • Perfunctory

    / pə´fʌηкtəri /, Tính từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt,
  • Perfusate

    dịch truyền,
  • Perfuse

    / pə´fju:z /, Ngoại động từ: vảy lên, rắc lên, Đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập,...
  • Perfusion

    / pə:´fju:ʒən /, Danh từ: sự vảy, sự rắc, sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập, Y...
  • Perfusive

    Tính từ: rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa,
  • Pergameneous

    Tính từ: (thuộc) giày da; giống giày da,
  • Pergelisoil

    đất đóng băng vĩnh cửu,
  • Pergola

    / ´pə:gələ /, Danh từ: khung, giàn dây leo, Đường đi dạo phố có giàn dây leo, Xây...
  • Perhaps

    / pə'hæps /, Phó từ: có thể, có lẽ, Kỹ thuật chung: có lẽ,
  • Perhydrase milk

    sữa đóng hộp cho thêm peroxit hiđrô,
  • Perhydride

    hydro peroxit,
  • Peri

    / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên...
  • Peri-

    / ´peri /, Y học: tiền tố chỉ gần, chung quanh hay bao quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top