Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfunctory

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´fʌηкtəri/

Thông dụng

Tính từ

Làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt
a perfunctory examination
cuộc thi chiếu lệ
a perfunctory inquiry
cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
in a perfunctory manner
qua loa đại khái


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apathetic , careless , cool , cursory , disinterested , going through the motions , heedless , impersonal , inattentive , indifferent , involuntary , lackadaisical , laid-back * , mechanical , negligent , offhand , phoning it in , routine , sketchy , slipshod * , slovenly , standard , stereotyped , stock , superficial , unaware , unconcerned , uninterested , usual , walking through it , wooden * , automatic , listless , passionless , unthinking

Từ trái nghĩa

adjective
careful , precise , thoughtful

Xem thêm các từ khác

  • Perfusate

    dịch truyền,
  • Perfuse

    / pə´fju:z /, Ngoại động từ: vảy lên, rắc lên, Đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập,...
  • Perfusion

    / pə:´fju:ʒən /, Danh từ: sự vảy, sự rắc, sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập, Y...
  • Perfusive

    Tính từ: rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa,
  • Pergameneous

    Tính từ: (thuộc) giày da; giống giày da,
  • Pergelisoil

    đất đóng băng vĩnh cửu,
  • Pergola

    / ´pə:gələ /, Danh từ: khung, giàn dây leo, Đường đi dạo phố có giàn dây leo, Xây...
  • Perhaps

    / pə'hæps /, Phó từ: có thể, có lẽ, Kỹ thuật chung: có lẽ,
  • Perhydrase milk

    sữa đóng hộp cho thêm peroxit hiđrô,
  • Perhydride

    hydro peroxit,
  • Peri

    / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên...
  • Peri-

    / ´peri /, Y học: tiền tố chỉ gần, chung quanh hay bao quanh,
  • Peri-insular

    Tính từ: quanh đảo, quanh thùy đảo,
  • Peri-position

    vị trí peri,
  • Periadenitis

    viêm quanh hạch,
  • Periadventitial

    quanh ngoại mạc,
  • Perialienitis

    viêm quanh dị vật,
  • Perianal

    Tính từ: quanh hậu môn, quanh hậu môn, perianal abscess, áp xe quanh hậu môn, perianal haematoma, ổ tụ...
  • Perianal abscess

    áp xe quanh hậu môn,
  • Perianal haematoma

    ổ tụ máu quanh hậu môn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top