Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfusion

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´fju:ʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự vảy, sự rắc
Sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập

Chuyên ngành

Y học

dịch truyền
sự truyền dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perfusive

    Tính từ: rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa,
  • Pergameneous

    Tính từ: (thuộc) giày da; giống giày da,
  • Pergelisoil

    đất đóng băng vĩnh cửu,
  • Pergola

    / ´pə:gələ /, Danh từ: khung, giàn dây leo, Đường đi dạo phố có giàn dây leo, Xây...
  • Perhaps

    / pə'hæps /, Phó từ: có thể, có lẽ, Kỹ thuật chung: có lẽ,
  • Perhydrase milk

    sữa đóng hộp cho thêm peroxit hiđrô,
  • Perhydride

    hydro peroxit,
  • Peri

    / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên...
  • Peri-

    / ´peri /, Y học: tiền tố chỉ gần, chung quanh hay bao quanh,
  • Peri-insular

    Tính từ: quanh đảo, quanh thùy đảo,
  • Peri-position

    vị trí peri,
  • Periadenitis

    viêm quanh hạch,
  • Periadventitial

    quanh ngoại mạc,
  • Perialienitis

    viêm quanh dị vật,
  • Perianal

    Tính từ: quanh hậu môn, quanh hậu môn, perianal abscess, áp xe quanh hậu môn, perianal haematoma, ổ tụ...
  • Perianal abscess

    áp xe quanh hậu môn,
  • Perianal haematoma

    ổ tụ máu quanh hậu môn,
  • Perianal hematoma

    khối tụ máu quanh hậu môn,
  • Periangiitis

    viêm quanh mạch,
  • Periangiocholitis

    viêm quanh ống mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top